Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜多吾作
多作 たさく
sáng tác nhiều; việc tạo ra nhiều tác phẩm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多毛作 たもうさく
canh tác nhiều vụ mùa trong năm
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi
桜 さくら サクラ
Anh đào
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.