Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桜姫鶏 さくらひめどり
1 loại gà của nhật
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
桜 さくら サクラ
Anh đào
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
華 はな
ra hoa; cánh hoa