Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絵巻 えまき
cuộn tranh
絵巻物 えまきもの
cuộn tranh.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
桜 さくら サクラ
Anh đào
大嵐 おおあらし
trận bão lỡn, cơn bão dữ dội. bão táp