Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜川のサクラ
実験の内容を知っていて 参加者にわからないように実験に協力する人
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
サクラ属 サクラぞく
Prunus, genus of trees
桜の木 さくらのき サクラのき
cây hoa anh đào
桜 さくら サクラ
Anh đào
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
左近の桜 さこんのさくら
cherry tree east of the southern stairs of the Hall for State Ceremonies (in Heian Palace)