Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜沢菜々子
菜々 なな
Tên người
野沢菜 のざわな ノザワナ
Tên một loại rau họ dưa, thường dùng làm dưa muối
娃々菜 わわさい ワワサイ
baby Chinese cabbage, wawasai cabbage, variety of small Chinese cabbage
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
芥子菜 からしな
lá cây mù tạt; cây mù tạt
子々孫々 ししそんそん
con cháu; hậu thế
子沢山 こだくさん
sự có nhiều con, sự đông con
行々子 ぎょうぎょうし
chích chòe sậy (đặc biệt là chích chòe sậy lớn, ngoài ra cũng có chích chòe sậy đen)