Các từ liên quan tới 桜沢駅 (長野県)
長野県 ながのけん
Tỉnh Nagano
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野沢菜 のざわな ノザワナ
Tên một loại rau họ dưa, thường dùng làm dưa muối
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
駅長 えきちょう
trưởng ga
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu