Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
桜咲く さくらさく サクラさく
thi đỗ
桜 さくら サクラ
Anh đào
田舎くさい いなかくさい
quê mùa.
桜肉 さくらにく
thịt ngựa.
桜エビ さくらエビ
Con tép
桜湯 さくらゆ
nước hoa anh đào.