Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
桜咲く さくらさく サクラさく
thi đỗ
桜 さくら サクラ
Anh đào
桜エビ さくらエビ
Con tép
桜湯 さくらゆ
nước hoa anh đào.
桜肉 さくらにく
thịt ngựa.
桜襲 さくらがさね
combination of layered colours, esp. for kimono (usu. white and light indigo)