Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桜花 おうか さくらばな
màu anh đào.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
桜花爛漫 おうからんまん
sự quậy phá (của) màu anh đào ra hoa
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
桜 さくら サクラ
Anh đào
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou