Các từ liên quan tới 桜花爛漫 (寮歌)
桜花爛漫 おうからんまん
sự quậy phá (của) màu anh đào ra hoa
爛漫 らんまん
ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất
春爛漫 はるらんまん
thời điểm nở rộ
寮歌 りょうか
bài hát tập thể
爛漫たる らんまんたる
vinh quang; tươi tốt; tráng lệ
天真爛漫 てんしんらんまん
sự ngây thơ trong trắng.
桜花 おうか さくらばな
màu anh đào.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao