Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狭間 はざま
khoảng giữa; thung lũng; ngốn; khe núi khe nhìn
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
矢狭間 やざま
lỗ châu mai; khuôn cửa
神明 しんみょう しんめい
thần minh.
明神 みょうじん
vị thần tài giỏi, vị thần vĩ đại
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
桶 おけ
cái xô; xô đựng nước