Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木槿 むくげ もくげ ムクゲ
(thực vật) cây thục quỳ
煥発 かんぱつ
Sự sáng chói; sáng chói
梁 はり りょう
Thanh dầm
槿花一朝 きんかいっちょう
sớm nở tối tàn
槿花一日 きんかいちじつ
evanescent glory, passing prosperity
才気煥発 さいきかんぱつ
nhanh trí, ứng đối nhanh
梁成 はりせい
chiều cao của dầm
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa