煥発
かんぱつ「HOÁN PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sáng chói; sáng chói
才気煥発
な
会話
Một buổi nói chuyện xuất sắc
才気煥発
な
論客
Một nhà tham luận xuất sắc .

Bảng chia động từ của 煥発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 煥発する/かんぱつする |
Quá khứ (た) | 煥発した |
Phủ định (未然) | 煥発しない |
Lịch sự (丁寧) | 煥発します |
te (て) | 煥発して |
Khả năng (可能) | 煥発できる |
Thụ động (受身) | 煥発される |
Sai khiến (使役) | 煥発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 煥発すられる |
Điều kiện (条件) | 煥発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 煥発しろ |
Ý chí (意向) | 煥発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 煥発するな |
煥発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煥発
才気煥発 さいきかんぱつ
nhanh trí, ứng đối nhanh
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.