Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煥発 かんぱつ
Sự sáng chói; sáng chói
才気 さいき
sự nhanh trí, sự thông minh
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.