Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梁頌恆
頌 じゅ しょう
khen ngợi đức tính của con người và đưa họ vào thơ ca
頌寿 しょうじゅ じゅじゅ
(lễ) mừng thọ
頌詩 しょうし
thơ ca ngợi (công lao, con người...)
頌詞 しょうし
bài tán tụng, lời tán dương
頌春 しょうしゅん
năm mới hạnh phúc
頌歌 しょうか
bài thánh ca ca ngợi
頌栄 しょうえい
bài tụng ca, bài tán ca (Chúa Giê, xu...)
頌徳 しょうとく
Bài tán dương, bài ca tụng