頌詞
しょうし「TỤNG TỪ」
Bài tán tụng, lời tán dương

頌詞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頌詞
頌 じゅ しょう
khen ngợi đức tính của con người và đưa họ vào thơ ca
頌徳 しょうとく
Bài tán dương, bài ca tụng
頌栄 しょうえい
bài tụng ca, bài tán ca (Chúa Giê, xu...)
頌寿 しょうじゅ じゅじゅ
(lễ) mừng thọ
頌詩 しょうし
thơ ca ngợi (công lao, con người...)
頌歌 しょうか
bài thánh ca ca ngợi
頌春 しょうしゅん
năm mới hạnh phúc
奉献頌 ほうけんしょう
lễ dâng bánh rượu, sự quyên tiền, tiền quyên