Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本舗 ほんぽ
văn phòng chính; cửa hàng chính; tổng hiệu
安本丹 あんぽんたん
kẻ ngốc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
舗 ほ
cửa hàng.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất