Các từ liên quan tới 梅坪町 (豊田市)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
豊後梅 ぶんごうめ ブンゴウメ
mận Bungo
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.