Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅山恋和
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
深山金梅 みやまきんばい ミヤマキンバイ
Potentilla matsumurae (một loại thảo mộc lâu năm của gia đình hoa hồng)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).