Các từ liên quan tới 梅林寺 (久留米市)
梅林 ばいりん
rừng (vườn) mai, rừng (vườn) mận
林鐘梅 りんしょうばい
Chinese bushberry, bush cherry, Prunus japonica
久米歌 くめうた
var. of ancient ballad
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
少林寺流 しょうりんじりゅう
hệ phái shorin ryu
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
少林寺拳法 しょうりんじけんぽう
Shorinji Kempo (modern Japanese martial art based on Shaolin kung fu)
米市場 べいいちば べいしじょう
thị trường gạo