Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枝垂れ梅 しだれうめ ヒダレウメ
hoa mơ dáng rủ
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
枝 えだ し
cành cây
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
臘梅 ろうばい ロウバイ
tiếng nhật allspice
青梅 あおうめ
Quả mơ còn xanh; Quả mơ; hoa mơ.
梅干 うめぼし
ô mai
緋梅 ひばい
Hibai Japanese apricot