Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅津時比古
梅雨時 つゆどき
mùa mưa
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
古時計 ふるどけい
đồng hồ cổ, đồng hồ cũ
常陸梅時代 ひたちうめじだい
kỷ nguyên đầu những năm 1900 do các nhà vô địch lớn hitachiyama và umegatani ii thống trị
上古時代 じょうこじだい
đời thượng cổ.
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
中古時代 ちゅうこじだい
thời trung cổ.
推古時代 すいこじだい
thời kì Suiko