Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
越乃寒梅 こしのかんばい
Rượu nhật( ni hông shiu)
乃 の
của
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
乃父 だいふ
sinh ra
乃至 ないし
hoặc là
凡 ぼん
tính chất xoàng; tính chất thường; sự tầm thường; sự xoàng xĩnh