Các từ liên quan tới 梅田稲荷神社 (足立区)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
稲荷 いなり
thần Nông; thần mùa màng
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
稲田 いなだ
ruộng lúa
稲荷鮨 いなりずし
sushi được nhét vào trong đậu phụ rán
荷足 にあし
hàng hóa nặng chất dưới đáy tàu (để giúp cho tàu thăng bằng); độ chìm của tàu khi có hàng hóa
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
神社 じんじゃ
đền