Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
貴公 きこう
(đại từ) bạn (người trẻ hơn)
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
公田 こうでん くでん
ruộng đất công
貴公子 きこうし
quí công tử.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).