Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅田阿比
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
阿比 あび アビ おもねひ
chim bói cá (loài chim có cổ màu đỏ và bơi lặn bắt cá)
嘴黒阿比 はしぐろあび ハシグロアビ
chim lặn mỏ đen (Gavia immer)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
南阿 なんあ
Nam Phi
阿翁 あおう
cha chồng