Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅花の宴
バラのはな バラの花
hoa hồng.
梅の花 うめのはな
hoa mơ
花見の宴 はなみのうたげ
màu anh đào - sự ra hoa nhìn phe (đảng)
梅花 もいか ばいか
hoa mai; hoa mận
梅花祭 ばいかさい
lễ hội hoa mơ
梅花空木 ばいかうつぎ バイカウツギ
Philadelphus coronarius (một loài thực vật có hoa trong họ Tú cầu)
宴 うたげ えん
tiệc tùng; yến tiệc
悪魔の宴 あくまのうたげ
black sabbath, witches' sabbath