梅見
うめみ「MAI KIẾN」
☆ Danh từ
Ngắm hoa mai; ngoạn thưởng hoa mai
梅見
に
行
く
Đi ngoạn thưởng hoa mai.
梅見
の
会
Hội ngắm hoa mai .

梅見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 梅見
梅見月 うめみづき
tháng 2 âm lịch
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
臘梅 ろうばい ロウバイ
tiếng nhật allspice
野梅 やばい
tiếng lóng của giới trẻ, sử dụng hầu hết với các trường hợp đi cùng tính từ