Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梓州
梓 あずさ し アズサ
(thực vật) cây đinh tán
梓弓 あずさゆみ
cung làm bằng gỗ đinh tán
梓宮 しきゅう あずさみや
hoàng đế có hộp chì đựng chất phóng xạ (được làm (của) cây gỗ cây cảnh)
上梓 じょうし
sự công bố, sự xuất bản ; sách báo xuất bản
梓匠 ししょう あずさたくみ
thợ cưa, thợ xẻ; thợ mộc
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
梓巫女 あずさみこ
nữ pháp sư trong Thần Đạo
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.