Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梛野素子
梛 なぎ ちくはく ナギ
nagi (species of conifer, Nageia nagi)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
梛筏 なぎいかだ ナギイカダ
Ruscus aculeatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
素子 そし
phần tử; dữ liệu