Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花梨 かりん カリン
Mộc qua
梨花 りか
hoa lê
花々 はなばな
muôn hoa, trăm hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
落花紛々 らっかふんぷん
hoa rơi rải rác
花々しい はなばなしい
Rực rỡ; lộng lẫy.
梨 なし
quả lê
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà