Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梯儁
儁 しゅん
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
梯 はし
thang cây
梯梧 でいご でいこ デイゴ デイコ
cây vông nem, hải đồng bì, thích đồng bì
舷梯 げんてい
Thang gắn vào mạn trái khi lên xuống tàu
索梯 さくてい
thang dây
梯形 ていけい
Hình thang
梯子 はしご ていし ハシゴ はしこ
cầu thang