Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梯 はし
thang cây
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
之 これ
Đây; này.
梯梧 でいご でいこ デイゴ デイコ
cây vông nem, hải đồng bì, thích đồng bì
舷梯 げんてい
Thang gắn vào mạn trái khi lên xuống tàu
索梯 さくてい
thang dây
梯形 ていけい
Hình thang
梯子 はしご ていし ハシゴ はしこ
cầu thang