Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梯明秀
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
梯 はし
thang cây
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
梯梧 でいご でいこ デイゴ デイコ
cây vông nem, hải đồng bì, thích đồng bì
階梯 かいてい
giai đoạn; bậc thang; bậc đá; hướng dẫn (trong học tập, thể thao)
梯形 ていけい
Hình thang