Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梳き油 すきあぶら
dầu dưỡng tóc; dầu làm mềm tóc
鋏 やっとこ はさみ
kéo
鋏 やっとこ はさみ ハサミ
kéo; cái kéo.
梳毛 そもう
chải lông cừu (nói chuyện)
梳く すく とく
chải tóc
梳る くしけずる
chải đầu
和鋏 わばさみ
kéo hình chữ U không có chỗ xỏ ngón
紙鋏 かみばさみ かみはさみ
cặp giấy.