Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梳毛織物 そもうおりもの
vải dệt kim
羊毛を梳く ようもうをすく
Chải (lông cừu...)
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
梳く すく とく
chải tóc
梳る くしけずる
chải đầu
梳き油 すきあぶら
dầu dưỡng tóc; dầu làm mềm tóc
梳綿機 そめんき くしけずめんき
máy chải len
梳き鋏 すきばさみ
kéo tỉa tóc