羊毛を梳く
ようもうをすく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku
Chải (lông cừu...)

Bảng chia động từ của 羊毛を梳く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 羊毛を梳くぐ/ようもうをすくぐ |
Quá khứ (た) | 羊毛を梳くいだ |
Phủ định (未然) | 羊毛を梳くがない |
Lịch sự (丁寧) | 羊毛を梳くぎます |
te (て) | 羊毛を梳くいで |
Khả năng (可能) | 羊毛を梳くげる |
Thụ động (受身) | 羊毛を梳くがれる |
Sai khiến (使役) | 羊毛を梳くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 羊毛を梳くぐ |
Điều kiện (条件) | 羊毛を梳くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 羊毛を梳くげ |
Ý chí (意向) | 羊毛を梳くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 羊毛を梳くぐな |
羊毛を梳く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羊毛を梳く
梳毛 そもう
chải lông cừu (nói chuyện)
羊毛 ようもう
len
羊毛を刈る ようもうをかる
cắt lông cừu
髪を梳く かみをすく かみをとく
chải tóc
梳毛織物 そもうおりもの
vải dệt kim
羊毛猿 ようもうざる ヨウモウザル
khỉ lớn với làn da sẫm màu và bộ lông xù của lưu vực sông Amazon và Orinoco
羊毛フェルトキット ようもうフェルトキット
bộ dụng cụ làm vật dụng từ len
メリノ羊毛 メリノようもう
lông cừu giống cừu lông nhỏ và dài