Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梳綿機 そめんき くしけずめんき
máy chải len
梳く すく とく
chải tóc
梳る くしけずる
chải đầu
梳毛 そもう
chải lông cừu (nói chuyện)
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding
梳き鋏 すきばさみ
kéo tỉa tóc
梳かす とかす