Các từ liên quan tới 梵網経 (パーリ)
巴利語 パーリご
tiếng Pali
神経網 しんけいもう
lưới thần kinh
梵 ぼん
Brahman (thực thể tuyệt đối, vô hình, và bao trùm vạn vật)
経緯線網 けいいせんもう
mạng lưới
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
梵妻 ぼんさい
vợ của thầy tu
梵鐘 ぼんしょう
cái chuông miếu
梵学 ぼんがく
Phạn học; việc nghiên cứu Phạn ngữ; việc nghiên cứu về Phật giáo