Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神経回路網 しんけいかいろもう
mạng thần kinh sinh vật
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
網膜神経節細胞 もうまくしんけいせつさいぼう
tế bào hạch võng mạc
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
経緯線網 けいいせんもう
mạng lưới
神経板 しんけいばん
tấm thần kinh