Các từ liên quan tới 梶ヶ谷貨物ターミナル駅
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物駅 かもつえき
ga bốc dỡ hàng hoá
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
ターミナル ターミナル
bãi đỗ tàu xe; điểm cuối cùng của tàu xe
梶 かじ カジ
dướng, tên gọi khác ró, cốc, cấu, dâu giấy, dó, lộc tử là một loài cây gỗ trong họ Dâu tằm
生物貨物 せいぶつかもつ
hàng động vật sống.