Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梶原みなみ
梶 かじ カジ
dướng, tên gọi khác ró, cốc, cấu, dâu giấy, dó, lộc tử là một loài cây gỗ trong họ Dâu tằm
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
to the brim
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
South Carolina
southern California
nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện