Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 棋士採用試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
採用試験 さいようしけん
kì thi tuyển dụng
教員採用試験 きょういんさいようしけん
cuộc thi đầu vào tuyển chọn giáo viên
棋士 きし
ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp; cờ thủ
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
税理士試験 ぜいりししけん
bài thi chứng chỉ kế toán thuế
女流棋士 じょりゅうきし
kỳ thủ nữ
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm