Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
棒上げ ぼーあげ
(giá thị trường) lên theo đường thẳng
下げ さげ
nhìn xuống dứoi
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
地下げ じさげ ちかげ
việc giảm giá đất
下げ札 さげふだ さげさつ
bịt đầu dây; nhãn
お下げ おさげ
dây buộc tóc; nơ buộc tóc; bím tóc