Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棒を引く ぼうをひく
kẻ một đường thẳng tắp
手を引き抜く てをひきぬく
rút tay ra.
引き抜く ひきぬく
bứng
棒引き ぼうびき
vẽ đường thẳng
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
引抜く ひきぬく
nhổ lên; kéo ra
引き抜き ひきぬき
Chiêu mộ nhân tài từ công ty đối thủ, công ty đang cạnh tranh trong ngành nghề
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.