棒登り
ぼうのぼり「BỔNG ĐĂNG」
☆ Danh từ
Trò leo cột
祭
りで、
勇敢
な
若者
たちが
高
い
棒登
りに
挑戦
しました。
Tại lễ hội, những thanh niên dũng cảm đã thử thách với trò leo cột cao.

棒登り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 棒登り
登り のぼり
sự đi lên, sự lên dốc; sự tăng lên, sự trèo lên cao
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
岩登り いわのぼり
leo núi đá
滝登り たきのぼり
sự bơi vượt thác (cá)
鰻登り うなぎのぼり
Sự thúc đẩy nhanh; tăng nhanh vùn vụt
登り口 のぼりぐち のぼりくち
cửa lên; đường lên.
沢登り さわのぼり
leo lên đèo; lên hẻm núi
木登り きのぼり
sự leo trèo lên cây