登り口
のぼりぐち のぼりくち「ĐĂNG KHẨU」
☆ Danh từ
Cửa lên; đường lên.

登り口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 登り口
登山口 とざんぐち
cửa lên núi.
登り のぼり
sự đi lên, sự lên dốc; sự tăng lên, sự trèo lên cao
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
棒登り ぼうのぼり
trò leo cột
岩登り いわのぼり
leo núi đá
滝登り たきのぼり
sự bơi vượt thác (cá)