Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
打ち棒 うちぼう
rolling pin
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立ち たち
đứng
立ち撃ち たちうち
đâm chồi từ một vị trí đứng
夕立ち ゆうだち
vòi tắm (trận mưa) buổi tối (thình lình) (mưa)
立ち絵 たちえ
tranh vẽ các nhân vật trong game dáng đứng