Các từ liên quan tới 棕櫚 (クルアーン)
棕櫚 しゅろ すろ シュロ
dừa.
唐棕櫚 とうじゅろ トウジュロ
miniature Chusan palm (Trachycarpus wagnerianus), (poss. Trachycarpus fortunei)
棕櫚箒 しゅろぼうき
hemp-palm broom
棕櫚竹 しゅろちく シュロチク
cây mật cật
棕櫚の主日 しゅろのしゅじつ
Palm Sunday
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
観葉植物シュロチク(棕櫚竹) かんようしょくぶつシュロチク(しゅろたけ)
Cây cối trang trí lá thường được gọi là shurochiku (cây tre cọ).