Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
棘 おどろ とげ
gai; lông (nhím)
棘鼠 とげねずみ トゲネズミ
Tokudaia osimensis (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
棘条 きょくじょう
spiny ray (of a fin)
棘魚 とげうお トゲウオ
cá mập gai
荊棘 けいきょく ばら
nhiều gai góc
骨棘 こつきょく
gai xương, chồi xương
踵骨棘 しょーこつとげ
gai gót chân