Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棘 おどろ とげ
gai; lông (nhím)
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
棘鼠 とげねずみ トゲネズミ
Tokudaia osimensis (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
棘魚 とげうお トゲウオ
cá mập gai
荊棘 けいきょく ばら
nhiều gai góc
骨棘 こつきょく
gai xương, chồi xương
踵骨棘 しょーこつとげ
gai gót chân
棘融解 とげゆーかい
chứng bong lớp gai